Có 2 kết quả:

药苗 yào miáo ㄧㄠˋ ㄇㄧㄠˊ藥苗 yào miáo ㄧㄠˋ ㄇㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

immunization

Bình luận 0