Có 2 kết quả:
药苗 yào miáo ㄧㄠˋ ㄇㄧㄠˊ • 藥苗 yào miáo ㄧㄠˋ ㄇㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
immunization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
immunization
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0